1. đề tài
    1. lựa chọn đề tài
      1. xd nhiệm vụ nghiên cứu
      2. xác định đối tượng nghiên cứu
      3. phân tích mục tiêu nghiên cứu
    2. đề cương và kế hoạch
      1. lý do
        1. phân tích lịch sử
        2. phân tích ưu nhược điểm
        3. giải thích lý do
      2. đối tượng
      3. mục tiêu, nhiệm vu
      4. phạm vi
      5. pp thu thập thông tin
      6. tiến độ thực hiện đề tài
      7. dự toán kinh phí
      8. chuẩn bị kế hoạch nghiên cứu
      9. chuẩn bị phương tiện nghiên cứu
    3. thu thập và xử lý thông tin
    4. viết báo cáo tổng kết
    5. nghiệm thu đề tài
    6. công bố kết quả
  2. logic
    1. khái niệm
    2. phán đoán
    3. suy luận
      1. diễn dịch
      2. quy nạp
      3. loại suy
    4. cấu trúc logic
      1. luận đề
      2. luận cứ
        1. lý thuyết
        2. thực tiễn
      3. luận chứng
        1. logic
          1. phép suy luận
        2. ngoài logic
          1. pp tiếp cận
          2. pp thu thập thông tin
    5. trình tự logic
      1. phát hiện vấn đề
      2. đặt giả thuyết
      3. luận cứ lý thuyết (cs lý thuyết)
      4. luận cứ thực tiễn (quan sát/thực nghiệm)
      5. phân tích, bàn luận kết quả
      6. kết luận
  3. vấn đề
    1. xác định phương án
    2. phân tích ưu, nhược điểm
      1. ưu điểm -> dùng làm luận cứ, luận chứng
      2. nhược điểm -> nhận dạng vấn đề, xây dựng luận đề
    3. nhận dạng bất đồng
    4. ngược lại thông thường
    5. vướng mắc trong thực tế
  4. giả thuyết
    1. thuộc tính
      1. giả định
      2. đa phương án
      3. dị biến
    2. tiêu chí
      1. dựa trên cơ sở quan sát
      2. không trái với lý thuyết
      3. có thể kiểm chứng
    3. phân loại
      1. theo tính phổ biến
        1. phổ biến
        2. thống kê
        3. đặc thù
      2. theo chức năng
        1. mô tả
        2. giải thích
        3. dự báo
        4. giải pháp
      3. theo mục đích
        1. qui luật
        2. giải pháp
        3. hình mẫu
    4. bản chất logic
      1. cấu trúc logic
        1. phán đoán đơn
          1. khẳng định
          2. xác xuất
          3. tất nhiên
          4. chung
          5. riêng
        2. phán đoán phức
          1. phân liệt / lựa chọn
          2. liên kết
          3. giả định / kéo theo
      2. thao tác logic
        1. suy luận diễn dịch
        2. qui nạp
        3. loại suy
    5. kiểm chứng
      1. chứng minh
        1. luận đề phải rõ ràng và nhất quán
        2. luận cứ phải chân xác, liên hệ trực tiếp với luận cứ
      2. bác bỏ
  5. cơ sở lý luận
    1. xây dựng khái niệm
    2. xử lý các khái niệm
    3. xác định các phạm trù
    4. khái quát hóa qui luật
  6. pp thu thập thông tin
    1. quan sát
    2. nội dung cần thu thập kế thừa
      1. cơ sở lý thuyết liên quan
      2. thành tựu lý thuyết đã đạt được liên quan
      3. kết quả nghiên cứu đã công bố
      4. số liệu thống kê
    3. phân loại pp thực nghiệm
      1. mục đích quan sát
        1. thăm dò
        2. kiểm tra
        3. song hành
        4. đối nghịch
        5. so sánh
      2. diễn trình thực nghiệm
        1. cấp diễn
        2. trường diễn
  7. pp xử lý thông tin
  8. phân loại nghiên cứu
    1. chức năng
      1. giải thích
      2. dự báo
      3. sáng tạo
    2. tính chất
      1. cơ bản
        1. thuần túy
        2. định hướng
      2. chuyên đề
      3. nền tảng
      4. triển khai