-
Tên miền chuyển đổi
-
Số tên miền tiếp nhận
- Ticket: Hướng dẫn sử dụng
- Tổng số ticket đã được assign
-
Trường hợp 1 tên miền có nhiều ticket HDSD
-
Một NV
- Chỉ tính 1 lần
-
Nhiều NV
- Chỉ tính 1 lần cho NV sau cùng
-
Số tên miền đã hướng dẫn
- Số lượng ticket HDSD được gán = Resolved
-
Số tên miền đã ký HĐ
- Tổng số ticket có tên miền đã thanh toán
-
Tỷ lệ chuyển đổi
- Đã ký HĐ / Đã tiếp nhận
-
Tổng đài
-
Xử lý hoàn thành 270 cuộc gọi/ tháng
-
Số cuộc gọi hoàn thành trong tháng
- Cuộc gọi đến
- Cuộc gọi đi
-
(?) Nhiều cuộc gọi cùng SĐT gần thời gian nhau thì có tính ko
- Có
- Tính chính xác
- Không
- Cách tính, cách gom ntn?
-
100% cuộc gọi nhỡ được xử lý
-
Tỉ lệ cuộc gọi nhỡ được xử lý
- (Đã xử lý / tổng được gán ) x 100 (%)
-
Tổng số cuộc gọi nhỡ được gán
- Ticket Yêu cầu gọi lại, assign cho nhân viên
-
Cuộc gọi nhỡ được xử lý
-
Ticket Yêu cầu gọi lại = Resolve, Closed, Cancelled
- Tự xử lý
- Người khác xử lý
- Nhân viên cùng ca trực xử lý
-
Cuộc gọi nhỡ chưa được xử lý
- Ticket Yêu cầu gọi lại = None, Open, Assigned, InProgress, OnHold
-
90% tổng các cuộc gọi lại có thời gian cuộc gọi nhỡ đến thời gian gọi lại không được quá 10 phút
-
Thời gian xử lý cuộc gọi nhỡ
- Thời điểm phát sinh cuộc gọi nhỡ (ticket YCGL)
-
Thời điểm nhân viên gọi ra
- Cuộc gọi ra của nhân viên với SĐT khách hàng sau khi có cuộc gọi nhỡ
- Thời gian xử lý = Thời điểm gọi ra - thời điểm phát sinh
-
Các trường hợp
- Nhân viên chưa gọi ra, nhưng đã xử lý cuộc gọi đến sau đó
- Nhân viên chưa gọi ra, nhưng có nhân viên khác xử lý
-
Thiết lập thời gian xử lý cuộc gọi nhỡ tiêu chuẩn
- 10 phút
- Tổng số cuộc gọi lại > 10 phút
- Tổng số cuộc gọi lại < 10 phút
-
Tỉ lệ cuộc gọi lại < 10 phút
- (Tổng số cuộc gọi lại < 10 phút / Tổng số cuộc gọi nhỡ được gán) x 100 (%)
-
Ticket
-
500 Ticket Resolved
-
Số lượng ticket Resolved
- Phát sinh trong tháng
-
Loại ticket
- Mặc định
- Hỗ trợ tận nơi
- Yêu cầu hỗ trợ
- Hướng dẫn sử dụng
- Các ticket không tính?
- Yêu cầu gọi lại
- Gia hạn
- Cài lại mật khẩu
- Tạo tài khoản dùng thử
- Yêu cầu tư vấn
- Của sales/CTV
- Trạng thái = Resolve/Closed/Cancel
-
Điều kiện
- Chuyển đổi trạng thái ticket phải cập nhật đầy đủ nội dung mô tả và hình ảnh hỗ trợ (nếu có)
- Chưa có thông số rõ ràng để tính
- Thời gian nhận ticket đến phát sinh cuộc gọi lại và chuyển đổi trạng thái ticket từ none, assigned sang trạng thái Onhold, Inprogress không được quá 10 phút
- Thời điểm được assign ticket
- Thời điểm chuyển trạng thái
- None/Assign
- OnHold/Inprogress
- Có nên tính từ None hay không, vì nhân viên chỉ nhận ticket từ khi Assign
- Thời điểm phát sinh cuộc gọi lại
- Thời gian trạng thái Ticket hướng dẫn sử dụng từ None/Assigned đến chuyển đổi trạng thái ticket sang Resolved/Closed/Cancel không vượt quá 7 ngày
- Thời điểm từ None
- Thời điểm từ Assigned
- Ticket Hướng dẫn
-
100% ticket Resolved
-
Tỉ lệ Ticket Resolved
-
Công thức:
- (Số lượng resolved,closed,cancelled)/(tổng ticket được gán)
-
Loại ticket
- Mặc định
- Hỗ trợ tận nơi
- Yêu cầu hỗ trợ
- Hướng dẫn sử dụng
- Các ticket không tính?
- Yêu cầu gọi lại
- Gia hạn
- Cài lại mật khẩu
- Tạo tài khoản dùng thử
- Yêu cầu tư vấn
- Của sales/CTV
-
Trạng thái ticket
- Resolved
- Closed
- Cancelled
-
Trạng thái Ticket
-
None
-
Open
-
Assigned
- InProgress
- OnHold
- Resolved
- Closed
- Cancelled