1. vực 域
    1. 地域
      1. ちいき
        1. khu vực lớn
    2. 区域
      1. くいき
        1. khu vực nhỏ
    3. 領域
      1. りょういき
        1. lãnh thổ
  2. cảnh 境
      1. さかい
        1. ranh giới
        2. 母の死を境
    1. 国境
      1. こっきょう
        1. ranh giới quốc gia
    2. 境界
      1. きょうかい
        1. cảnh giới bờ cõi
  3. kiên 堅
    1. 堅い
      1. かたい
        1. kiên định
    2. 堅実
      1. けんじつ
        1. thiết thực
  4. hoại 壊
    1. 壊れる
      1. こわれる
        1. đổ
    2. 壊す
      1. こわす
        1. làm hỏng
    3. 破壊
      1. はかい
        1. phá hủy
    4. 全壊
      1. ぜんかい
        1. toàn bộ
  5. phường 坊
      1. ぼう
        1. ông sư
    1. 坊主頭
      1. ぼうずあたま
        1. đầu trọc
    2. 赤ん坊
      1. あかんぼう
        1. trẻ nhỏ
  6. áp 圧
    1. 圧勝
      1. あっしょう
        1. thắng
    2. 圧倒
      1. あっとう
        1. áp đảo
    3. 高血圧
      1. こうけつあつ
        1. huyết áp cao
    4. 高気圧
      1. こうきあつ
        1. khí áp cao
    5. 圧迫
      1. あっぱく
        1. nén tim hô hấp tim
  7. thành 城
      1. しろ
        1. thành cổ
    1. 城ラピュタ
      1. しろ ラピュタ
        1. thành rapyuta
    2. 名古屋城
      1. なごやじょう
      2. 城壁
        1. じょうへき
          1. thành lũy
  8. tăng 増
    1. 増す
      1. ます
        1. tăng
    2. 増える
      1. ふえる
        1. tăng
    3. 増やす
      1. をふやす
        1. tăng
    4. 増加
      1. ぞうか
        1. tăng
  9. cơ  基
      1. それ
        1. đây là
      1. もと
      2. もとい
        1. dựa trên
    1. 基礎
      1. きそ
        1. cơ bản
    2. 基本的
      1. きほん
        1. căn bản
    3. 評価基準
      1. ひょうかきじゅん
        1. tiêu chuẩn đánh giá
  10. bích 壁
      1. かべ
        1. tường
    1. 塗る
      1. ぬる
        1. quét sơn
    2. 壁できた
      1. có bức tường ngăn cách
  11. mai 埋
    1. を 埋める
      1. うめる
        1. chôn
    2. が埋まる
      1. うまる
        1. chôn
      2. 格差
        1. khoảng cách giàu nghèo
      3. 福祉政策
        1. phúc lợi xã hội
    3. 埋もれる
      1. うもれる
        1. lấp đầy tuyết
  12. thục 塾
      1. じゅく
        1. học thêm
    1. 進学塾
      1. しんがくじゅく
        1. lò luyện thi
  13. đường 堂
    1. 食堂
      1. しょくどう
        1. nhà ăn
    2. 大講堂
      1. だいこうどう
        1. thính phòng lớn
    3. 国会議事堂
      1. こっかいぎじどう
        1. tòa nhà quốc hội
    4. 堂々
      1. 動じない
      2. どうじない
        1. k lung lay
      3. どうどう