1. chiến lược toàn cầu
    1. tập trung quyền và điều khiển
    2. tối đa hóa hiệu quả toàn cầu
  2. chiến lược đa nội địa
    1. Phân quyền quyết định
    2. tối ưu hóa tại địa phương
  3. chiến lược xuyên quốc gia
    1. hiệu quả vận hành toàn cầu
    2. năng lực của địa phương
    3. phù hợp hoàn cảnh và thị hiếu
    4. Kết hợp
  4. Chiến lược
    1. Hoạch định chiến lược
      1. Leader
      2. decide what to do
    2. Thực hiện chiến lược
      1. everyone
      2. perform activities necessary
  5. Strategizing
    1. Corporate
      1. In what businesses will we compete?
      2. How can the parent company...
      3. How can diversifying our business or...
    2. Business
      1. achieve objectives
      2. particular business
    3. Process
      1. Tầm nhìn & sứ mạng
      2. Thực hiện chiến lược
      3. SWOT
        1. Strengths
        2. Weaknesses
        3. Opportunities
        4. Threats
  6. International strategy
    1. importing
    2. outsourcing
    3. offshoring
    4. international outsourcing
  7. 5 yếu tố của chiến lược
    1. Arenas
      1. where firm will be active
      2. industry segments
      3. geographic markets
      4. channels segments
    2. Khác biệt
      1. Thuộc tính sản phẩm
      2. Đặc tính sản phẩm
    3. Phương tiện
      1. liên doanh
      2. tăng trưởng hữu cơ
      3. mua lại
    4. Staging
    5. Economic logic
  8. Chiến lược
    1. Dẫn đầu về chi phí
    2. khác biệt hóa
    3. Kết hợp dẫn đầu chi phí+khác biệt hóa
  9. Types of Corporate Strategy
    1. Vertical Scope
    2. Horizontal Scope
    3. Geographic Scope
  10. Khung P-O-L-C
    1. Planning
      1. Chiến lược
      2. Chiến thuật
      3. Tác nghiệp
    2. Organizing
      1. Phát triển cấu trúc
      2. Phân phối nhân lực
      3. job design
    3. Leading
      1. ảnh hưởng người khác
      2. truyền cảm hứng
    4. Controlling