1. khí (GC)
  2. siêu tới hạn (supercritical)
  3. lỏng
    1. phân loại
      1. pha thuận (NP)
      2. pha đảo (RP)
      3. rây phân tử (SEC)
      4. trao đổi ion (IEX)
        1. ion-exchange chromatography
        2. Chelation Ion Chromatography
        3. Ion-Exclusion Chromatography
        4. Ion Pair Chromatography
        5. Zwitterion Stationary Phases
        6. Capillary Electrophoresis
        7. DNA and RNA Chromatography
    2. đặc điểm
      1. thông số cơ bản
        1. hệ số bất đối xứng As
        2. Retention Volume Vr
        3. Void Volume Vo
        4. Retention Factor k
          1. thành phần pha động
          2. tốc độ dòng pha động, bán kính cột
        5. Selectivity / separation factor α
          1. Solvation Effects
          2. pha tĩnh
          3. Polymeric Matrix Effect
          4. Resin Functional Group
        6. Efficiency
          1. số đĩa lý thuyết N
          2. chiều cao đĩa lý thuyết H
          3. tính chất vật lý của cột
        7. Peak resolution, Rs
      2. stationary phases
        1. nhóm chức bề mặt
          1. acid mạnh
          2. –SO3H, -PO3H
          3. acid yếu
          4. –COOH, -OH (của phenol)
          5. base mạnh
          6. amine bậc 4
          7. base yếu
          8. amine bậc 1, 2, 3
          9. khác
          10. hỗn hợp
          11. không có nhóm chức trao đổi ion
          12. chelate
          13. oxides kim loại
        2. type
          1. microporous = gel
          2. macroporous = macroreticular
          3. monolithic
        3. đặc điểm hình học
          1. hình dạng
          2. độ đồng đều
          3. diện tích bề mặt
          4. thể tích lỗ xốp
        4. loại vật liệu
          1. Silica-Based
          2. resins / polymeric
          3. Styrene/Divinylbenzene Copolymers
          4. Polymethacrylate and Polyvinyl Resins
          5. Latex-Agglomerated
          6. zirconia (oxit kim loại)
        5. Ion-Exchange Capacity
  4. bản mỏng
  5. điện di mao quản